Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khạc



verb
to spit; to hawk
đừng khạc nhổ trong phòng Don't spit in the room

[khạc]
to spit
Khạc vào mặt ai
To spit in somebody's face
Khạc xuống đất
To spit on the floor
Nợ ta cái gì thì phải khạc ra trả mau!
Cough up what you owe me!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.