Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẹc


[khẹc]
monkey (tiếng mắc nhiếc).
đồ con khẹc!
What a monkey!



monkey (tiếng mắc nhiếc)
đồ con khẹc! What a monkey!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.