Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khểnh


t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.

ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.