Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốc


[khốc]
Very (dry)
Khô khốc
Very dry.
(không khốc) (láy, ý tăng) Parched.



Very (dry)
Khô khốc Very dry.
(không khốc) (láy, ý tăng) Parched


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.