Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khổ


(kĩ thuật) peigne (du métier à tisser)
lé; format; gabarit
Khổ giấy
lé du papier
Cùng một khổ
de même babarit
forme; stature; taille
Khổ mặt
forme du visage
strophe (de vers)
malheureux; misérable
Cuộc sống khổ
vie misérable
malheur
có khổ mới nên thân
à quelque chose malheur est bon
khổ tận cam lai
après la pluie, le beau temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.