Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kibble




kibble
['kibl]
danh từ
thùng kéo quặng (ở mỏ)
ngoại động từ
nghiền thô, nghiền sơ


/'kibl/

danh từ
thùng kéo quặng (ở mỏ)

ngoại động từ
nghiền thô, nghiền sơ

Related search result for "kibble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.