Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kibboutz


[kibboutz]
danh từ giống đực
nông trường tập thể (ở I-xra-en); khu định cư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.