Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kibe




kibe
[kaib]
danh từ
chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
to treat on somebody's kibes
làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai


/kaib/

danh từ
chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân) !to treat on somebody's kibes
làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai

Related search result for "kibe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.