Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kibitz




kibitz
['kibits]
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hay dính vào chuyện người khác
hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài) (đánh cờ)...


/'kibits/

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hay dính vào chuyện người khác
hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

Related search result for "kibitz"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.