Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kichener


/'kitʃinə/

danh từ
lò nấu bếp
người nấu bếp (trong một tu viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.