Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kickback




kickback
['kikbæk]
danh từ
tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền lại quả
sự phản ứng kịch liệt


/'kikbæk/

danh từ
sự phản ứng mãnh liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.