Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kid-glove




kid-glove
['kidglʌv]
tính từ
mềm mỏng, tế nhị


/'kidglʌv/

tính từ
khảnh, cảnh vẻ
sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày

Related search result for "kid-glove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.