Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiddle




kiddle
['kidl]
danh từ
lưới chắn ở sông (để đánh cá)


/'kidl/

danh từ
lưới chắn (ở sông để đánh cá)

Related search result for "kiddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.