Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
killer




killer
['kilə]
danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)


/'kilə/

danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "killer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.