Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiltie




kiltie
['kilti]
Cách viết khác:
kilty
['kilti]
danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)


/'kilti/ (kilty) /'kilti/

danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)

Related search result for "kiltie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.