Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinematograph




kinematograph
[,kaini'mætəgrɑ:f]
danh từ & động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph


/,kaini'mætəgrɑ:f/

danh từ & động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.