Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinetic




kinetic
[ki'netik]
tính từ
(thuộc) động lực; do động lực
kinetic energy
động năng
kinetic art
nghệ thuật động
(thuộc) động lực học



động lực

/kai'netik/

tính từ
(thuộc) động lực; do động lực
kinetic energy động năng
(thuộc) động lực học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kinetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.