Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
king-size




king-size
['kiηsaiz]
danh từ
cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường


/'kiɳsaiz/

danh từ
cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường

Related search result for "king-size"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.