Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingbird




kingbird
['kiηbə:d]
danh từ
(động vật học) chim thuỵ hồng


/'kiɳbə:d/

danh từ
(động vật học) chim thuỵ hồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.