Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingcraft




kingcraft
['kiηkrɑ:ft]
danh từ
thuật cai trị, thuật kinh bang tế thế


/'kiɳkrɑ:ft/

danh từ
thuật trị vì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.