Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingship





kingship
['kiη∫ip]
danh từ
địa vị làm vua
vương quyền


/'kiɳʃip/

danh từ
địa vị làm vua
vương quyền

Related search result for "kingship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.