Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinky





kinky
['kiηki]
tính từ
quăn, xoắn (tóc)
(thông tục) lập dị; đỏng đảnh


/'kiɳki/

tính từ
quăn, xoắn (tóc)
(thông tục) lập dị; đỏng đảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kinky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.