Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinless




kinless
['kinlis]
tính từ
không bà con, không thân thích; không gia đình


/'kinlis/

tính từ
không bà con, không thân thích; không gia đình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.