Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kino




kino
['ki:nou]
danh từ
chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da)


/'ki:nou/

danh từ
chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kino"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.