Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinship




kinship
['kin∫ip]
danh từ
mối quan hệ họ hàng
sự giống nhau về tính chất


/'kinʃip/

danh từ
mối quan hệ họ hàng
sự giống nhau về tính chất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kinship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.