Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kipper




kipper
['kipə]
danh từ
cá trích muối hun khói
cá hồi đực trong mùa đẻ
(từ lóng) gã, chàng trai
(quân sự), (từ lóng) ngư lôi
ngoại động từ
ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)


/'kipə/

danh từ
cá trích muối hun khói
cá hồi đực trong mùa đẻ
(từ lóng) gã, chàng trai
(quân sự), (từ lóng) ngư lôi

ngoại động từ
ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)

Related search result for "kipper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.