Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kit-bag




kit-bag
['kitbæg]
danh từ
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)


/'kitbæg/

danh từ
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.