Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kit-cat




kit-cat
['kitkæt]
danh từ
Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
hội viên câu lạc bộ đảng Uých
kit-cat portrait
chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)


/'kitkæt/

danh từ
Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
hội viên câu lạc bộ đảng Uých
kit-cat portrait chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.