Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kittle




kittle
['kitl]
tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
khó tính, hay giận, khó chơi (người)
kittle cattle
(nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử


/'kitl/

tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
khó tính, hay giận, khó chơi (người) !kittle cattle
(nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử

Related search result for "kittle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.