Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiễng


[kiễng]
Stand on tiptoe.
Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được
To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf.



Stand on tiptoe
Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.