Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knap




knap
[næp]
ngoại động từ
đập (đá lát đường...) bằng búa
(tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
danh từ (tiếng địa phương)
đỉnh đồi
gò, đồi nhỏ


/næp/

ngoại động từ
đập (đá lát đường...) bằng búa
(tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể

danh từ (tiếng địa phương)
đỉnh đồi
gò, đồi nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.