|  knead 
  
 
 
 
 
  knead |  | [ni:d] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...) |  |  |  | (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào |  |  |  | xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất | 
 
 
  /ni:d/ 
 
  ngoại động từ 
  nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...) 
  (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào 
  xoa bóp; đấm bóp, tầm quất 
 
 |  |