Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knead





knead
[ni:d]
ngoại động từ
nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất


/ni:d/

ngoại động từ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
xoa bóp; đấm bóp, tầm quất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.