Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knee-joint




knee-joint
['ni:dʒɔint]
danh từ
(giải phẫu) khớp đầu gối
(kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ


/'ni:dʤɔint/

danh từ
(giải phẫu) khớp đầu gối
(kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ

Related search result for "knee-joint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.