Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knee-pad




knee-pad
['ni:pæd]
danh từ
miếng vải, cao su hoặc da bảo vệ đầu gối ((cũng) kneecap)


/'ni:pæd/

danh từ
miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap)

Related search result for "knee-pad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.