Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knick-knack




knick-knack
['niknæk]
danh từ
đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt


/'niknæk/

danh từ
đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt

Related search result for "knick-knack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.