Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knighthood




knighthood
['naithud]
danh từ
tầng lớp hiệp sĩ
tinh thần hiệp sĩ
tước hầu


/'naithud/

danh từ
tầng lớp hiệp sĩ
tinh thần hiệp sĩ
tước hầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.