Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knightly




knightly
['naitli]
tính từ
có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp


/'naitli/

tính từ
có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knightly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.