Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knitting-needle




knitting-needle
['nitiη,ni:dl]
danh từ
kim đan, que đan


/'nitiɳ,ni:dl/

danh từ
kim đan, que đan

Related search result for "knitting-needle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.