Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knives





knives
Xem knife


/naif/

danh từ, số nhiều knives
con dao
(y học) dao mổ
the knife phẫu thuật; cuộc mổ
to go under the knife bị mổ
(kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo !before you can say knife
đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng !to get (have) one's knife into somebody
tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt !knife and fork
sự ăn
người ăn
to be a good (poor) knife and fork là một người ăn khoẻ (yếu)
to lay a good knife anf fork ăn uống ngon lành; ăn khoẻ !war to the knife
chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn !you could cut it with a knife
đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được

ngoại động từ
đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

Related search result for "knives"
  • Words pronounced/spelled similarly to "knives"
    knavish knives

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.