Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knobbly




knobbly
['nɔbli]
tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ


/'nɔbli/

tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ

tính từ
có u, có bướu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ

Related search result for "knobbly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.