Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knobstick




knobstick
['nɔbstik]
danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công


/'nɔbstik/

danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.