Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knock-knees




knock-knees
['nɔkni:z]
danh từ
đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng)


/'nɔkni:z/

danh từ
đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng)

Related search result for "knock-knees"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.