Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knocker





knocker
['nɔkə]
danh từ
người đánh, người đập; người gõ cửa
vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)
(số nhiều) vú của phụ nữ
up to the knocker
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ


/'nɔkə/

danh từ
người đánh, người đập; người gõ cửa
vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng) !up to the knocker
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knocker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.