Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knockhead




knockhead
['nɔkhed]
nội động từ
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ


/'nɔkhed/

nội động từ
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.