Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knotwork




knotwork
['nɔtwə:k]
danh từ
(kiến trúc) hình trang trí dây bện
đồ ren tua bằng chỉ bện


/'nɔtwə:k/

danh từ
(kiến trúc) hình trang trí dây bện
đồ ren tua bằng chỉ bện

Related search result for "knotwork"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.