Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knout




knout
[naut]
danh từ
roi da (ở nước Nga xưa)
ngoại động từ
đánh bằng roi da, quất bằng roi da


/naut/

danh từ
roi da (ở nước Nga xưa)

ngoại động từ
đánh bằng roi da, quất bằng roi da

Related search result for "knout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.