Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
knout


[knout]
danh từ giống đực
(sử học) hình phạt roi da
roi da (để phạt đòn, ở Nga)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.