Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
know-nothingism




know-nothingism
['nou,nʌθiηizm]
danh từ
(triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri


/'nou,nʌθiɳizm/

danh từ
(triết học) thuyết không thể biết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.