Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knowingly




knowingly
['nouiηli]
phó từ
chủ tâm, cố ý, có dụng ý
tính khôn, ranh mãnh


/'nouiɳli/

phó từ
chủ tâm, cố ý, có dụng ý
hiểu biết
tính khôn, ranh mãnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knowingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.