Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kolkhoz




kolkhoz
[kɔl'kɔ:z]
danh từ, số nhiều kolkhozes
nông trang tập thể


/kɔl'kɔ:z/

danh từ
nông trường tập thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.